2007年3月11日日曜日

No.1

自己紹介

Tôi Tên là ~.

Rất vui được găp ~. ~ tên là gì?

代表的な人称代名詞
anh, chị ông, bà, các bạn, em, cô

基本挨拶・表現
 
Xin chào. Chào ~.

Cám ơn. Xin lỗi. ~ơi.

Anh ( chị, em ....) có khỏe không?

Hẹn gặp lại. Mai gặp lại. Về nhé.

Tôi không hiểu. Tôi không biết.

Anh
( chị, em ....) bao nhiêu tuổi?

Tôi ~ tuổi.

Công việc của ~ là gì?

Tôi làm ~.

Chị đẹp lắm

Anh đẹp trai lắm.



0 件のコメント: